Bạn đang cần tìm hiểu mức giá thiết bị vệ sinh để từ đó có thể xác định được tài chính bạn cần đầu tư cho các sản phẩm trong nhà vệ sinh. Hiểu được mong muốn đó Nội Thất Tùng Nga xin gửi tới bạn đọc báo giá thiết bị vệ sinh viglacera nói riêng qua bài viết dưới đây hoặc liên hệ trực tiếp với Nội Thất Tùng Nga để báo giá tốt nhất.
XEM THÊM: Đại lý thiết bị vệ sinh Caesar tại TP Hà Nội Giá Rẻ chính hãng
Bảng báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera năm 2023 tốt nhất thị trường
Nội Thất Tùng Nga chuyên cung cấp bảng báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera năm 2023 tốt nhất thị trường. Tự hào là đại lý ủy quyền của hãng, Tuấn Đức luôn mong muốn khách mua được hàng chất lượng với giá tốt nhất.
Nhiều năm qua, Nội Thất Tùng Nga đã nổ lực hết mình trong việc nâng tầm hợp tác, hướng đến tương lai phát triển bền vững. Chúng tôi đã cung cấp hàng cho rất nhiều công trình như khách sạn, nhà liền kề, nhà phố, khu chế xuất, nhà kho, nhà xưởng, khu công nghiệp tại TPHCM, Bình Dương và nhiều công ty thiết kế thi công ở các tỉnh thành.
1. Giá bàn cầu viglacera năm 2023
Bồn cầu viglacera có thiết kế đẹp mắt đáp ứng đầy đủ các chức năng cần thiết mang tới cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bàn cầu viglacera có lớp men kháng khuẩn có thể bảo vệ sức khỏe người dùng một cách tối đa. Nhưng bồn cầu viglacera lại được đánh giá là dòng sản phẩm có mức giá thấp nhất so với các dòng bồn cầu khác.
1.1 Bảng báo Giá Bồn cầu 1 khối Viglacera.
Bồn cầu 1 khối viglacera hay còn có tên là Bàn cầu két liền. Dòng sản phẩm này được thiết kế thân bồn cầu với két nước liên nhau tạo sự thống nhất. Do thân và két nước được thiết kế liền khối do đó bồn cầu 1 khối có kích thước ngang rộng tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Bán |
1 | Bồn cầu Viglacera V64 | V64 | 3,400,000 | |
2 | Bồn cầu Viglacera BL5M | BL5M | 2,150,000 | |
3 | Bồn cầu Viglacera V37M | V37M | 2,100,000 | |
4 | Bồn cầu Viglacera V39M | V39M | 2,250,000 | |
5 | Bồn cầu Viglacera V63 | V63 | 3,500,000 | |
6 | Bồn cầu Viglacera V62 | V62 | 3,400,000 | |
7 | Bồn cầu Viglacera V60 | V60 | 3,550,000 | |
8 | Bồn cầu Viglacera V51 | V51 | 4,850,000 | |
9 | Bồn cầu Viglacera BL5(BS180) | BL5(BS180) | 2,080,000 | |
10 | Bồn cầu Viglacera V199 | V199 | 4,110,000 | |
11 | Bồn cầu Viglacera V45 | V45 | 3,410,000 | |
12 | Bồn cầu Viglacera V42 | V42 | 2,850,000 | |
13 | Bồn cầu Viglacera V41 | V41 | 2,820,000 | |
14 | Bồn cầu Viglacera V38 | V38 | 3,100,000 | |
15 | Bồn cầu Viglacera V35 | V35 | 3,450,000 | |
16 | Bồn cầu Viglacera C0504 | C0504 | 2,400,000 | |
17 | Bồn cầu Viglacera C109 | C109 | 2,400,000 | |
18 | Bồn cầu Viglacera BTE ( bệt trẻ em) | 1,430,000 |
1.2 Bảng báo Giá Bồn cầu 2 khối Viglacera.
Bồn cầu 2 khối hay còn gọi là Bàn cầu két rời là sản phẩm có thiết kế thân bồn cầu tách biệt với két nước nên có kích thước nhỏ gọn dễ lắp đặt. Sản phẩm phù hợp với không gian nhà tắm có diện tích nhỏ.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Bồn cầu viglacera VI3P | VI3P | Liên hệ | |
2 | Bồn cầu viglacera VT18MP | VT18MP | Liên hệ | |
3 | Bồn cầu Viglacera KC108P | KC108P | Liên hệ | |
4 | Bồn cầu viglacera VI20P | VI20P | Liên hệ | |
5 | Bồn cầu viglacera VI66P | VI66P | Liên hệ | |
6 | Bồn cầu viglacera VI107P | VI107P | Liên hệ | |
7 | Bồn cầu Viglacera KC108 | KC108 | Liên hệ | |
8 | Bồn cầu Viglacera VI107 | VI107 | 1,810,000 | |
9 | Bồn cầu Viglacera VT34 | VT34 | 1,890,000 | |
10 | Bồn cầu Viglacera VI44 | VI44 | 1,350,000 | |
11 | Bồn cầu Viglacera VI77 | VI77 | 1,370,000 | |
12 | Bồn cầu Viglacera VI28 | VI28 | 1,450,000 | |
13 | Bồn cầu Viglacera VT18M | VT18M | 1,500,000 | |
14 | Bồn cầu Viglacera VI66 | VI66 | 1,520,000 | |
15 | Bồn cầu Viglacera VI88 | VI88 | 1,470,000 |
1.3 Bảng báo giá Bồn cầu âm tường Viglacera
Bồn cầu âm tường viglacera là bồn cầu được thiết kế két nước âm trong tường tạo sự thẩm mỹ cho không gian nhà tắm. Với bồn cầu âm tường bạn có thể dễ dàng điều chỉnh độ cao sao cho phù hợp với cả trẻ nhỏ.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Bồn cầu viglacera V50KA | V50KA | Liên hệ | |
2 | Bồn cầu Viglacera V51KA | V51KA | 7,500,000 | |
3 | Bồn cầu Viglacera V56 | V56 | Liên hệ | |
4 | Bồn cầu Viglacera V50 | V50 | 6,930,000 | |
1.4 Bảng báo giá Bồn cầu điện tử Viglacera.
Bồn cầu điện tử viglacera là mẫu bồn cầu được đánh giá là tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay. Sản phẩm có nhiều tính năng vượt trội khử mùi hôi tự động, massage, tiết kiệm điện, làm ấm nước rửa… được quý khách hàng ưu dùng và đánh giá cao về sản phẩm. Hãy liên hệ Hải Linh để có giá tốt nhất.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Bồn cầu điện tử Viglacera V96 | V96 | 11,000,000 | |
2 | Bồn cầu điện tử Viglacera V95 | V95 | 11,000,000 | |
3 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94.R | V94.R | 12,300,000 | |
4 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94.RW | V94.RW | 12,300,000 | |
5 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94.GW | V94.GW | 12,340,000 | |
6 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94 | V94 | 11,950,000 | |
7 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93.RW | V93.RW | 12,380,000 | |
8 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93.WB | V93.WB | 12,380,000 | |
9 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93.GW | V93.GW | 12,380,000 | |
10 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93 | V93 | 11,050,000 | |
11 | Bồn cầu điện tử Viglacera V90 | V90 | 16,710,000 | |
12 | Bồn cầu điện tử V91 | V91 | 22,950,000 |
XEM THÊM: Phụ kiện vệ sinh phòng tắm loại nào tốt nhất cho gia đình
2. Báo giá Giá chậu rửa viglacera
Chậu rửa mặt viglacera ứng dụng công nghệ men sứ cao cấp của Italia chống bám bẩn, có khả năng diệt khuẩn. Giữ cho sản phẩm luôn bóng sáng như mới đặc biệt sản phẩm luôn có độ bền dài lâu. Với lớp mem sứ của viglacera hãng có thể bảo hành vĩnh viên cho người dùng.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Chậu bàn đá Viglacera CA2 | CA2 | 840,000 | |
2 | Chậu bàn đá Viglacera V72 | V72 | 760,000 | |
3 | Chậu bàn đá Viglacera CD1 | CD1 | 710,000 | |
4 | Chậu bàn đá Viglacera CD6 | CD6 | 620,000 | |
5 | Chậu bàn đá Viglacera V42 | V42 | 900,000 | |
6 | Chậu bàn đá Viglacera V22 | V22 | Liên hệ | 1,000,000 |
7 | Chậu bàn đá Viglacera CD15 | CD15 | 1,000,000 | |
8 | Chậu bàn đá Viglacera CD16 | CD16 | 760,000 | |
9 | Chậu bàn đá Viglacera CD17 | CD17 | 760,000 | |
10 | Chậu bàn đá Viglacera CD19 | CD19 | 1,040,000 | |
11 | Chậu đặt bàn Viglacera BS415 | BS415 | 1,130,000 | |
12 | Chậu bàn đá Viglacera CD20 | CD20 | Liên hệ | |
13 | Chậu âm bàn Viglacera CD21 | CD21 | 815,000 | |
14 | Chậu đặt bàn đá viglacera CM15 | CM15 | Liên hệ | |
15 | Chậu đặt bàn đá viglacera CM8 | CM8 | Liên hệ | |
16 | Chậu rửa bàn đá Viglacera V24 | V24 | Liên hệ | |
17 | Chậu rửa bàn đá Viglacera V42M | V42M | Liên hệ | |
18 | Chậu rửa mặt đặt bàn đá Viglacera V25 | V25 | 750,000 | |
19 | Chậu rửa mặt đặt bàn đá Viglacera V26 | V26 | 750,000 | |
20 | Chậu rửa mặt đặt bàn đá Viglacera V28 | V28 | 750,000 | |
21 | Chậu rửa mặt đặt bàn đá Viglacera V27 | V27 | 860,000 | |
22 | Chậu rửa mặt đặt bàn đá Viglacera V29 | V29 | 860,000 | |
23 | Chậu treo tường Viglacera VI5 | VI5 | 770,000 | |
25 | Chậu treo VTL3 + chân Viglacera VI5 | VTL3 + VI5 | 680,000 | |
26 | Chậu treo tường Viglacera V50 | V50 | Liên hệ | Liên hệ |
27 | Chậu treo tường Viglacera V51 | V51 | 1,480,000 | |
28 | Chậu treo tường Viglacera VI61 | VI61 | 1,210,000 | |
29 | Chậu rửa chân treo tường V39 | V39 | Liên hệ | Liên hệ |
30 | Chậu treo tường viglacera BS409 | BS409 | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Chậu treo tường viglacera V23 | V23 | Liên hệ | Liên hệ |
32 | Chậu chân đứng Viglacera HL4 600 | HL4 600 | 920,000 | |
33 | Chậu chân đứng Viglacera VTL4 | VTL4 | 1,020,000 | |
34 | Chậu chân đứng Viglacera VI1T | VI1T | 630,000 | |
35 | Chậu chân đứng Viglacera VU9 + V02.5 | VU9 + V02.5 | 1,332,000 | |
36 | Chậu chân đứng Viglacera CTE | CTE | 630,000 | |
37 | Chậu chân đứng Viglacera VI2 | VI2 | Liên hệ | |
38 | Chậu chân đứng Viglacera VTL3N + VI1T | VTL3N + VI1T | 680,000 | |
39 | Chậu chân đứng Viglacera VU7 + V02.5 | VU7 + V02.5 | 1,270,000 | |
40 | Chậu chân đứng Viglacera VU6 + V02.5 | VU6 + V02.5 | 1,270,000 | |
41 | Chậu chân đứng Viglacera VTL2 + VI1T | VTL2 + VI1T | 680,000 | |
42 | Chậu chân đứng Viglacera VI3N | VI3N | Liên hệ | |
43 | Chậu chân đứng Viglacera VG1+VI1T | VG1+VI1T | Liên hệ |
3. Giá bồn tiểu nam, bồn tiểu nữ
Bồn tiểu nam, nữ là một sản phẩm có thể coi là phụ kiện đi kèm cũng thể coi là thiết bị chính trong nhà vệ sinh đặc biệt đối với những nhà vệ sinh công cộng. Bồn tiểu nam, nữ tạo sự thuận lợi cũng như sự riêng tư cho người sử dụng.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Tiểu nam Viglacera T50 | T50 | 1,288,000 | |
2 | Tiểu nam Viglacera T1 | T1 | 1,368,000 | |
3 | Tiểu nam Viglacera T9 | T9 | 1,448,000 | |
4 | Tiểu nam treo tường Viglacera TV5 | TV5 | 800,000 | |
5 | Tiểu nam Viglacera TT1 | TT1 | 348,000 | |
6 | Tiểu nam Viglacra TD4 | TD4 | 7,540,000 | |
7 | Tiểu nam Viglacera BS604 | BS604 | Liên hệ | |
8 | Tiểu nam Viglacera T51 | T51 | Liên hệ | |
9 | Tiểu nam Viglacera T61 | T61 | Liên hệ | |
10 | Tiểu nữ Viglacera VB50 | VB50 | 1,378,000 | |
11 | Tiểu nữ Viglacera VB3 | VB3 | 768,000 | |
12 | Tiểu nữ Viglacera VB5 | VB5 | 768,000 | |
13 | Tiểu nữ Viglacera VB51 | VB51 | 1,350,000 | |
14 | Tiểu nữ Viglacera VB61 | VB61 | Liên hệ |
4. Giá sen vòi
Sen vòi viglacera được đánh giá là dòng sản phẩm bán chạy nhất với thiết kế sang trọng, tinh tế mang lại những phút giây thoải mái cũng như sự tiện dụng cho người sử dụng. Sen vòi viglacera có thiết kế 100 % bằng đồng bề mặt mạ Inox bền vững. Viglacera thương hiệu thiết bị vệ sinh luôn được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1023 | VG1023 | 4,490,000 | |
2 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG125 | VG125 | Liên hệ | |
3 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG126 | VG126 | Liên hệ | |
4 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028, (VG1028c) | VG1028, (VG1028c) | 3,765,000 | |
5 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1030 | VG1030 | 3,117,000 | |
6 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG1212 | VG1212 | 2,700,000 | |
7 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG1211 | VG1211 | 2,650,000 | |
8 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG120 | VG120 | 2,321,000 | |
9 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG118 | VG118 | Liên hệ | |
10 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG102 | VG102 | 790,000 | |
11 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG168 | VG168 | 900,000 | |
12 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG114 | VG114 | 930,000 | |
13 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG111 | VG111 | 947,000 | |
14 | Vòi chậu Viglacera VG106 | VG106 | 555,000 | |
15 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG302 | VG302 | 970,000 | |
16 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG368 | VG368 | 1,090,000 | |
17 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG314 | VG314 | 1,000,000 | |
18 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG315 | VG315 | 1,080,000 | |
19 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG122 | VG122 | 1,850,000 | |
20 | Vòi chậu nóng lạnh 1 lỗ Viglacera VG112 | VG112 | 1,200,000 | |
21 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG119 | VG119 | 1,071,000 | |
22 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG105 (VSD1012) | VG105 (VSD1012) | 980,000 | |
23 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VSD302 | VSD302 | 990,000 | |
25 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG104, ( VSD104) | VG104, ( VSD104) | 800,000 | |
26 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG304, (VSD304) | VG304, (VSD304) | 980,000 | |
27 | Vòi chậu liền sen nóng lạnh Viglacera VG326 | VG326 | Liên hệ | |
28 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera Vg141.1 | Vg141.1 | 1,850,000 | |
29 | Vòi chậu viglacera VG140X | VG140X | 2,495,000 | |
30 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028M | VG1028M | Liên hệ | |
31 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG143 | VG143 | Liên hệ | |
32 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG141 | VG141 | Liên hệ | |
33 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028M/C | VG1028M/C | Liên hệ | |
34 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG142 | VG142 | Liên hệ | |
35 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG102, (VSD102) | VG102, (VSD102) | 790,000 | |
36 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG142.1 | VG142.1 | Liên hệ | |
37 | Vòi lạnh Viglacera VG109 | VG109 | Liên hệ | |
38 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG143.1 | VG143.1 | 2,050,000 | |
39 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028.1 | VG1028.1 | Liên hệ | |
40 | Vòi rửa bát Viglacera VG731 | VG731 | 1,900,000 | |
41 | Vòi rửa bát Viglacera VG701 | VG701 | 1,000,000 | |
42 | Vòi rửa bát Viglacera VG707 | VG707 | 490,000 | |
43 | Vòi rửa bát Viglacera VG712, (VG712M) | VG712, (VG712M) | 1,180,000 | |
44 | Vòi rửa bát VG718, (VG718M) | VG718, (VG718M) | Liên hệ | |
45 | Vòi rửa bát Viglacera VG7031 | VG7031 | Liên hệ | |
46 | Vòi rửa bát Viglacera VG706 | VG706 | Liên hệ | |
47 | Vòi rửa bát Viglacera VG714 | VG714 | Liên hệ | |
48 | Vòi bếp Viglacera VG713 | VG713 | Liên hệ | |
49 | Sen tắm cây Viglacera VG592 | VG592 | 5,150,000 | |
50 | Sen tắm cây Viglacera VG518 | VG518 | 4,540,000 | |
51 | Sen tắm cây Viglacera VSD5091 | VSD5091 | 3,940,000 | |
52 | Sen tắm cây Viglacera VG593 | VG593 | 5,330,000 | |
53 | Sen cây có vòi 2 bát sen VG591 | VG591 | Liên hệ | |
54 | Sen tắm nóng lạnh thanh trượt inox VG541.2 | VG541.2 | Liên hệ | |
55 | Sen tắm nóng lạnh VG519 | VG519 | 2,528,000 | |
56 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG568 | VG568 | 1,410,000 | |
57 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG514 | VG514 | 1,350,000 | |
58 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG515 | VG515 | 1,400,000 | |
59 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG511 | VG511 | 1,460,000 | |
60 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VSD504 | VSD504 | 1,350,000 | |
61 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG502 | VG502 | 1,280,000 | |
62 | Sen tắm 1 đường nước Viglacera VG508 | VG508 | 600,000 | |
63 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG502, ( VSD502) | VG502, ( VSD502) | Liên hệ | |
64 | sen tắm nóng lạnh Viglacera VG541 | VG541 | 2,430,000 | |
65 | Sen tắm thường Viglacera VG540 | VG540 | 4,860,000 | |
66 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG542 | VG542 | 2,380,000 | |
67 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG140X – VG540X | VG140X – VG540X | Liên hệ | |
68 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG140 – VG540 | VG140 – VG540 | Liên hệ | |
69 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG141 – VG1411 – VG541 | VG141 – VG1411 – VG541 | Liên hệ | |
70 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG118 – VG518 | VG118 – VG518 | Liên hệ | |
71 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG112 – VG592 | VG112 – VG592 | Liên hệ | |
72 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG119-VG1191-VG519 | VG119-VG1191-VG519 | Liên hệ | |
73 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG114-VG314-VG514 | VG114-VG314-VG514 | Liên hệ | |
74 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG101-VG301-VG501 | VG101-VG301-VG501 | Liên hệ | |
75 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VSD104-VSD304-VSD504 | VSD104-VSD304-VSD504 | Liên hệ | |
76 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG168-VG368-VG568 | VG168-VG368-VG568 | Liên hệ | |
77 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VSD102-VSD302-VSD502 | VSD102-VSD302-VSD502 | Liên hệ | |
78 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG111-VG511 | VG111-VG511 | Liên hệ | |
79 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG302-VG502 | VG302-VG502 | Liên hệ | |
80 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG315-VG515 | VG315-VG515 | Liên hệ |
5. Báo giá phụ kiện Viglacera
Trong không gian nhà tắm hay nhà vệ sinh thì phụ kiện viglacera là một trong những yếu tố cần thiết nó không chỉ là sản phẩm bổ trợ cho các sản phẩm chính mà còn giúp làm đẹp, gọn gàng không gian nhà tắm.
XEM THÊM: Bảng báo giá thiết bị vệ sinh TOTO năm 2019 cập nhật mới nhất
STT | Tên Sản Phẩm | Mã SP | Giá thị trường | Giá Tùng Nga |
1 | Gương Viglacera VG831 (VSDG1) | VG831 (VSDG1) | 370,000 | |
2 | Gương Viglacera VG832 (VSDG2) | VG832 (VSDG2) | 370,000 | |
3 | Gương Viglacera VG833 (VSDG3) | VG833 (VSDG3) | 310,000 | |
4 | Gương phòng tắm Viglacera VG834 (VSDG4) | VG834 (VSDG4) | 540,000 | |
5 | Gương Viglacera VG835, (VSDG5) | VG835, (VSDG5) | Liên hệ | |
6 | Gương điện VG-GĐ02 | VG-GĐ02 | 400,000 | |
7 | Syphong giật Viglacera VG811 (VGSP1) | VG811 (VGSP1) | 360,000 | |
8 | Syphong lật Viglacera VG813 (VGSP3) | VG813 (VGSP3) | 280,000 | |
9 | Syphong lật VG814 (VGSP4) | VG814 (VGSP4) | 550,000 | |
10 | Bộ phụ kiện Viglacera SPK01 | SPK01 | 625,000 | |
11 | Xịt vệ sinh Viglacera VGXP2 | VGXP2 | Liên hệ | |
12 | Xịt vệ sinh Viglacera VGXP5 | VGXP5 | 1,375,000 | |
13 | Phụ kiện VG95 (VGPK05) Viglacera | VG95 (VGPK05) | Liên hệ | |
14 | Vách ngăn Viglacera VNT1 | Viglacera VNT1 | 846,000 | |
15 | Phụ kiện VG815 ( VGSP5) | VG815 ( VGSP5) | 790,000 | |
16 | Phụ kiện Viglacera VG816 ( VGSP6 ) | VG816 ( VGSP6 ) | Liên hệ | |
17 | Xịt vệ sinh Viglacera VG826 (VGXp6) | VG826 (VGXp6) | Liên hệ | |
18 | Vòi tiểu nữ nóng lạnh VG101, (VG700) | VG101, (VG700) | Liên hệ | |
19 | Xịt vệ sinh Viglacera VG822 (VGXP2.1) | VG822 (VGXP2.1) | Liên hệ | |
20 | Van giảm áp Viglacera VG-02 | VG-02 | 450,000 | |
21 | Phụ kiện phòng tắm VG98 (VGPK08) | VG98 (VGPK08) | Liên hệ | |
22 | Van giảm áp bằng đồng mạ crôm VG851 (VG02) | VG851 (VG02) | Liên hệ | |
23 | Thanh Vắt khăn giàn VG967 | VG967 | Liên hệ |
Trên đây là báo giá thiết bị vệ sinh viglacera do nhà máy liêm yết. Tuy nhiên để có được giá thiết bị vệ sinh tốt nhất từ các của hàng, đại lý vui lòng liên hệ trực tiếp tới những cửa hàng mà các bạn quan tâm
Chúc quý khách có được sự lựa chọn ưng ý về thiết bị vệ sinh giá tốt nhất khi ghé thăm website của công ty Nội Thất Tùng Nga chúng tôi với thiet bi ve sinh viglacera để được báo giá chính xác nhất nhé!
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI NỘI THẤT TÙNG NGA
Hotline: 098.354.0783
Showroom: 36 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội